DÂY CHUYỀN SX BỘT NHO 300 KG SẢN PHẨM/NGÀY
Đa dạng hóa sản phẩm nho
- Quy trình công nghệ sản xuất :
Quy trình công nghệ sản xuất bột nho hòa tan công suất 300kg sản phẩm/ngày
- DỰ KIẾN MỘT SỐ THIẾT BỊ CHÍNH PHỤC VỤ QUY TRÌNH SẢN XUẤT
TT
|
Thiết bị
|
Đặc tính KT
(kW)
(DxRxC, m)
|
Số lượng
|
Đơn giá (tr.đ)
|
Thành tiền* (tr.đ)
|
Ghi chú
|
1
|
Bồn ngâm sục khí
|
5,5kW, 1,2x3,5x1,2 m
|
1
|
65
|
65
|
|
2
|
Thiết bị rửa băng tải
|
6 kW, 0,8x6,5x2,4 m
|
1
|
63
|
63
|
|
3
|
Bàn và băng tải phân loại, bỏ cuống
|
1,1 kW, 4,0x1,4x1,2 m
|
1
|
56
|
56
|
|
4
|
Thiết bị xử lý nhiệt (cấp nhiệt điện trở, vận chuyển, cấp nước)
|
17 kW, 3,0x2,0x1,4 m
|
1
|
125
|
125
|
|
5
|
Thiết bị làm ráo
|
6 kW, 4,5x1,0x1,6 m
|
1
|
70
|
70
|
|
6
|
Máy chà quả
|
3 kW
|
1
|
20
|
20
|
|
7
|
Máy lọc ly tâm
|
5,5 kW
|
1
|
75
|
75
|
|
8
|
Máy cô đặc chân không
|
15 kW
|
1
|
240
|
240
|
|
9
|
Máy trộn
|
4,5 kW
|
1
|
35
|
35
|
|
10
|
Máy sấy
|
7,5 kW
|
1
|
150
|
150
|
|
11
|
Máy nghiền
|
7,5 kW
|
1
|
40
|
40
|
|
12
|
Máy đóng bao tự động
|
3 kW
|
1
|
75
|
75
|
|
13
|
Hệ thống cấp nước
|
|
1 bộ
|
35
|
35
|
|
14
|
Thiết bị làm sạch di động (nước)
|
3,7 kW,
p = 3 kg/cm2
|
1 bộ
|
15
|
15
|
|
15
|
Phòng lạnh dự trữ nguyên liệu và bảo quản sản phẩm 60 m3
|
7,5 kW
|
1
|
125
|
125
|
|
16
|
Xe đẩy vận chuyển trong xưởng
|
|
3
|
6
|
18
|
|
17
|
Tủ điều khiển & hệ thống điện
|
|
1 bộ
|
40
|
40
|
|
18
|
Vận chuyển thiết bị
|
|
3 xe
|
4
|
12
|
|
19
|
Lắp đặt, chạy thử không tải
|
|
|
|
50
|
|
TỔNG:
|
1.309
|
|
* Giá chưa bao gồm VA 5%
Ghi chú:
- Nhà xưởng (DxRxC): 32 x10x4,5 m
- Nguồn điện: 3 PH, 380 V, 50 Hz,
- Tổng công suất lắp đặt: 90 kW (không kể chiếu sáng)
- Tổng công suất sử dụng (max): 36 kW
- Kiểm soát nhiệt độ: Tự động
- Vật liệu tiếp xúc nguyên liệu: Thép không gỉ
- Thiết bị vật tư khác: Chính phẩm, theo tiêu chuẩn
- Thời gian thi công: 90 ngày
- Thời gian lắp đặt, thử không tải: 45 ngày
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Nước sử dụng cho dây chuyền 16m3/ngày
|